Có 4 kết quả:

远扬 yuǎn yáng ㄩㄢˇ ㄧㄤˊ远洋 yuǎn yáng ㄩㄢˇ ㄧㄤˊ遠揚 yuǎn yáng ㄩㄢˇ ㄧㄤˊ遠洋 yuǎn yáng ㄩㄢˇ ㄧㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(fame) spreads far and wide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) distant seas
(2) the open ocean (far from the coast)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(fame) spreads far and wide

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) distant seas
(2) the open ocean (far from the coast)

Bình luận 0